So sánh Grande và Scoopy đâu là dòng xe tay ga nữ đáng mua nhất 2025. Cả Grande và Scoopy đều có những ưu điểm riêng về thiết kế thời trang, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ thông minh.
Hãy cùng xemaynamtien.net tìm hiểu từng khía cạnh quan trọng như thiết kế, động cơ, trang bị tiện ích và giá bán để đưa ra quyết định chính xác nhất cho nhu cầu của bạn!
So sánh về thiết kế và thẩm mỹ
Giữa Yamaha Grande và Honda Scoopy, điểm khác biệt đầu tiên dễ nhận thấy chính là thiết kế. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với cá tính và phong cách sống của mình, phần so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn.
| Tiêu chí | Yamaha Grande | Honda Scoopy |
| Phong cách tổng thể | Thanh lịch, cổ điển châu Âu | Trẻ trung, hiện đại, cá tính, phá cách |
| Đối tượng phù hợp | Nữ công sở, người trưởng thành | Học sinh, sinh viên, người trẻ năng động |
| Đèn xe | LED tròn cổ điển, định vị ban ngày | LED bo tròn, kết hợp mặt đồng hồ kỹ thuật số |
| Màu sắc | Trắng ngọc trai, đỏ đô, xanh rêu, xanh đen | Đỏ, trắng, cam đen, xanh pastel |
Nếu bạn yêu thích sự trưởng thành, tinh tế, Grande là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, Scoopy sẽ phù hợp hơn với người yêu phong cách năng động và trẻ trung.
Sau khi điểm qua ngoại hình, hãy tiếp tục so sánh Grande và Scoopy về mặt vận hành — yếu tố then chốt ảnh hưởng đến trải nghiệm thực tế mỗi ngày.
Xem thêm: So sánh Scoopy 2025 và Vision
So sánh động cơ và khả năng vận hành
Sau thiết kế, yếu tố về vận hành cũng rất đáng cân nhắc. Cả hai mẫu xe đều hướng đến sử dụng trong đô thị, nhưng mỗi xe có điểm mạnh riêng về hiệu suất và cảm giác lái.
| Tiêu chí | Yamaha Grande | Honda Scoopy |
| Loại động cơ | Blue Core 125cc + 4 thì | eSP 110cc + 4 thì |
| Khả năng tăng tốc | Êm ái, mượt mà, tăng tốc tốt Tốc độ tối đa ( ~ 90km/h ) | Linh hoạt, dễ di chuyển trong đô thị Tốc độ tối đa ( ~ 90km/h ) |
| Tiết kiệm nhiên liệu | Rất tốt nhờ công nghệ Blue Core và hybrid | Mức tiêu hao hợp lý |
| Hệ thống hỗ trợ | Trợ lực điện, khởi động mượt, dễ điều khiển | Trọng lượng nhẹ, dắt xe dễ, xoay trở linh hoạt |
| Phù hợp điều kiện vận hành | Hỗn hợp nội-ngoại thành, di chuyển xa | Tối ưu cho đô thị, đường ngắn, đông đúc |
Kết luận: Grande có công nghệ Hybrid giúp tăng tốc êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn trong đô thị đông đúc. Scoopy phù hợp với người thích xe nhẹ và dễ điều khiển.
Xem thêm:So sánh Lead và Scoopy 2025
Trang bị và tiện ích
Trang bị tiện nghi là yếu tố quan trọng giúp nâng tầm trải nghiệm sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh các tính năng nổi bật của Grande và Scoopy:
| Tiện ích | Yamaha Grande | Honda Scoopy |
| Đồng hồ hiển thị | Màn hình TFT kỹ thuật số kết hợp analog | Màn hình kỹ thuật số hiện đại |
| Khóa thông minh | Có (Smartkey) | Có (Smartkey) |
| Phanh | ABS (bánh trước) – an toàn hơn | CBS – phanh kết hợp cơ bản |
| Cốp xe | Rộng, chứa được nón bảo hiểm cả đầu | Nhỏ, vừa đủ cho vật dụng nhỏ |
| Nắp bình xăng | Bên ngoài – tiện khi đổ xăng | Bên dưới yên – thao tác mở yên |
| Giảm xóc | Ống lồng, lò xo dầu | Telescopic |
| Lốp xe | Không săm, bám đường tốt | Không săm, chống trượt |
Nếu bạn đề cao sự tiện nghi, công nghệ hiện đại và an toàn, Grande sẽ là lựa chọn đáng giá. Scoopy tuy tiện dụng nhưng tập trung vào những tính năng cơ bản và đủ dùng.
Sau khi tìm hiểu về mặt trang bị tiện ích và công nghệ, một tiêu chí quan trọng không thể bỏ qua là giá bán và chi phí sử dụng – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua của người dùng.
Giá bán và đối tượng người dùng
Dưới đây là so sánh giá bán tham khảo và nhóm người dùng phù hợp với từng dòng xe:
| Tiêu chí | Yamaha Grande | Honda Scoopy |
| Giá bán đề xuất | 45 – 52 triệu VNĐ | 37 – 44 triệu VNĐ |
| Chi phí bảo dưỡng | Trung bình, linh kiện sẵn | Thấp, phổ biến hơn |
| Đối tượng phù hợp | Nữ văn phòng, người trưởng thành | Học sinh – sinh viên, người trẻ năng động |
Kết luận: Scoopy có mức giá dễ tiếp cận hơn, phù hợp với học sinh – sinh viên hoặc người có ngân sách trung bình. Grande nhỉnh hơn về giá nhưng xứng đáng với công nghệ và thiết kế cao cấp.
Xem chi tiết: Giá Xe Scoopy 2025 – Cập Nhật Mới Nhất
Độ bền và bảo dưỡng
Bảng so sánh Grande và Scoopy độ bền và phụ tùng bảo dưỡng của cả 2 dòng xe:
| Tiêu chí | Yamaha Grande | Honda Scoopy |
| Độ bền máy | Cao, ít lỗi vặt | Ổn định, dễ bảo trì |
| Phụ tùng | Phổ biến, giá hợp lý | Khá dễ tìm, giá hợp lý |
| Bảo hành (các đại lý) | 3 năm / 30.000 km | 3 năm / 30.000 km |
Kết luận: Cả hai đều có độ bền cao, phụ tùng dễ thay thế. Tuy nhiên, Grande có ưu thế hơn về mức độ hoàn thiện và bảo hành lâu dài từ Yamaha.
Xem thêm: Mua Scoopy 2025 Giá Rẻ TP. HCM Ở Đâu Uy Tín?
Dựa trên những yếu tố trên, mỗi dòng xe lại phù hợp với những đối tượng người dùng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu xem ai nên chọn Grande và ai nên chọn Scoopy.
Nên chọn Grande hay Scoopy?
Sau khi đã so sánh Grande và Scoopy toàn diện qua nhiều tiêu chí, việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào:
- Nhu cầu sử dụng (đi làm, đi học, đi chơi…)
- Phong cách cá nhân (trẻ trung hay thanh lịch)
- Ngân sách đầu tư
Grande: Phù hợp cho người yêu sự thanh lịch, muốn trải nghiệm công nghệ tiên tiến, cao cấp, vận hành ổn định và đề cao an toàn.
Scoopy: Dành cho người trẻ yêu thích sự độc đáo, thích xe nhỏ gọn, dễ điều khiển và tiết kiệm chi phí.
Câu hỏi thường gặp về Grande và Scoopy
1. Cốp xe nào rộng hơn?
Grande có cốp xe rộng hơn đáng kể, chứa được cả nón bảo hiểm cả đầu và nhiều vật dụng cá nhân. Scoopy chỉ phù hợp cho các vật dụng nhỏ.
2. Grande có tiết kiệm xăng hơn không?
Có. Grande tích hợp công nghệ Blue Core kết hợp Hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn Scoopy.
3. Scoopy có phù hợp với người cao tuổi không?
Không hẳn. Scoopy nhẹ và nhỏ, phù hợp với người trẻ. Người lớn tuổi có thể cân nhắc Grande để có trải nghiệm lái đầm và an toàn hơn.
4. Mua xe Grande và Scoopy ở đâu uy tín
Bạn có thể đến Xe Máy Nam Tiến tại TP.HCM, Đồng Nai, Long An để xem xe, lái thử và nhận hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp.
Việc so sánh Grande và Scoopy giúp bạn nhận thấy rõ sự khác biệt giữa hai mẫu xe tay ga thời trang, hiện đại và đang rất được ưa chuộng. Dù bạn là sinh viên năng động hay một quý cô công sở thanh lịch, cả Grande và Scoopy đều là những lựa chọn đáng giá trong phân khúc dưới 50 triệu đồng.
Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu và ưu tiên cá nhân để chọn cho mình chiếc xe tay ga phù hợp nhất!












