Honda CUV E – mẫu mô tô điện cao cấp mới ra mắt tại Việt Nam, mang đến trải nghiệm mạnh mẽ tương đương xe xăng với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá Honda CUV E, chính sách thuê, gia hạn, cùng các đặc quyền và thông số kỹ thuật nổi bật của mẫu xe này.
Giá Honda CUV E và chính sách thuê
Honda CUV E được phân phối theo hình thức thuê xe độc đáo, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận mà không cần chi phí mua xe ban đầu quá lớn. Dưới đây là chi tiết về giá Honda CUV E và các chính sách thuê hấp dẫn:
Chi phí thuê lần đầu
Khách hàng có hai tùy chọn khi thuê Honda CUV E lần đầu:
- Thuê xe mới: Kỳ hạn 6 tháng.
- Thuê xe đã qua sử dụng (sử dụng trên 6 tháng hoặc quãng đường trên 2.500 km): Kỳ hạn 3 hoặc 6 tháng.
Hạng mục | Đơn giá (đồng) |
Đặt cọc | 2.000.000 |
Phí thuê xe/tháng | 1.472.727 |
Tổng 6 tháng (xe mới) | 10.836.362 |
Tổng 3 tháng (xe đã sử dụng) | 6.418.181 |
Tổng 6 tháng (xe đã sử dụng) | 10.836.362 |
Lưu ý: Mức phí thuê hàng tháng hiện được ưu đãi thuế 8% (áp dụng đến 31/12/2026). Sau thời gian này, phí thuê sẽ là 1.500.000 đồng/tháng với thuế suất 10%.
Gia hạn thuê xe
Khi gia hạn hợp đồng thuê, khách hàng nhận được các ưu đãi hấp dẫn:
- Gia hạn 3 tháng: 4.418.181 đồng, tặng thêm 1 tháng sử dụng miễn phí.
- Gia hạn 6 tháng: 8.836.362 đồng, tặng thêm 3 tháng sử dụng miễn phí.
Hạng mục | Đơn giá (đồng) | Ưu đãi |
Gia hạn 3 tháng | 4.418.181 | Tặng 1 tháng |
Gia hạn 6 tháng | 8.836.362 | Tặng 3 tháng |
Việc đăng ký và gia hạn thuê được thực hiện dễ dàng qua ứng dụng My Honda+, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng.
Đặc quyền khi thuê Honda CUV E
Khách hàng thuê Honda CUV E được hưởng nhiều lợi ích độc quyền, bao gồm:
- Dịch vụ thuê và hậu mãi: Được cung cấp tại 19 đại lý HEAD uy tín trên toàn quốc.
- Đổi pin miễn phí: Thực hiện nhanh chóng tại các trạm đổi pin của Honda.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7: Liên hệ qua hotline 1900.9696.12.
- Bảo hiểm toàn diện: Bao gồm bảo hiểm dân sự bắt buộc, bảo hiểm tai nạn và bảo hiểm thiệt hại vật chất xe.
- Tham gia sự kiện: Ưu tiên tham gia các chương trình do Honda Việt Nam tổ chức.
Những đặc quyền này giúp trải nghiệm sử dụng Honda CUV E không chỉ tiện lợi mà còn an tâm và tiết kiệm.
Thiết kế hiện đại của Honda CUV E
Honda CUV E sở hữu thiết kế hiện đại, khỏe khoắn với các đường nét liền mạch, tạo cảm giác chắc chắn và không có chi tiết thừa. Phần thân xe được thiết kế rộng, tương tự các dòng xe tay ga cốp lớn như Honda Lead, giúp người dùng dễ làm quen, đặc biệt là những ai mới chuyển sang xe điện.
Kích thước và cấu trúc
- Kích thước: Dài 1.893 mm, rộng 664 mm, cao 1.101 mm.
- Chiều cao yên: 765 mm, phù hợp với đa số người dùng Việt Nam.
- Trọng lượng: 118 kg.
- Lốp xe: Bánh trước 100/90-12 59J, bánh sau 100/90-12 64J.
Hệ thống đèn và đồng hồ
Cụm đèn trước của Honda CUV E được thiết kế tinh tế với đèn định vị dạng viền và đèn pha bên dưới, logo Honda nổi bật ở trung tâm. Đèn hậu cũng mang phong cách hiện đại, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Đồng hồ TFT 7 inch hiển thị đầy đủ màu sắc, cung cấp thông tin trực quan như tốc độ, mức pin và chế độ lái. Xe hỗ trợ kết nối Bluetooth qua ứng dụng Roadsync, cho phép điều hướng, nhận cuộc gọi và thông báo. Các tính năng này được điều khiển thông qua cùm công tắc bên tay trái.
Tiện ích bổ sung
- Hộc chứa đồ phụ: Đặt bên trái, tiện lợi cho các vật dụng nhỏ.
- Khóa thông minh smartkey: Đặt bên phải, tăng cường bảo mật và dễ sử dụng.
- Hệ thống phanh: Sử dụng phanh liên hợp CBS, với phanh đĩa thủy lực trước và phanh tang trống sau.
- Hệ thống giảm xóc: Phuộc ống lồng phía trước và lò xo trụ đơn phía sau, mang lại sự êm ái trên nhiều địa hình.
Động cơ và pin Honda CUV E
Honda CUV E được trang bị động cơ DC không chổi than, bố trí tương tự các dòng xe tay ga, mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và ít tiếng ồn. Động cơ này có:
- Công suất tối đa: 6 kW tại 3.500 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 22 Nm tại 2.300 vòng/phút.
- Công suất định mức: 4,2 kW.
- Tốc độ tối đa: 80 km/h.
- Tăng tốc: 0-50 km/h trong 5,1 giây.
Xe sử dụng hai viên pin Honda Mobile Power Pack e: (MPP) có thể tháo rời, mỗi viên nặng 10,2 kg. Pin sạc đầy từ 0-100% trong 6 giờ, hoặc từ 25-75% trong 2,7 giờ. Với quãng đường di chuyển tối đa 73 km mỗi lần sạc, Honda CUV E phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Chế độ lái và tính năng hỗ trợ
Honda CUV E cung cấp ba chế độ lái: Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, và Thể thao, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu di chuyển. Ngoài ra, xe còn có tính năng Reverse Assist (R) hỗ trợ lùi xe, giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng hơn.
So sánh với các mẫu xe điện khác
Để đánh giá vị trí của Honda CUV E trên thị trường, dưới đây là so sánh với một số mẫu xe điện phổ biến:
Mẫu xe | Tốc độ tối đa | Công suất | Quãng đường/sạc | Thời gian sạc |
Honda CUV E | 80 km/h | 6 kW | 73 km | 6h (0-100%) |
VinFast Evo 200 | 70 km/h | 2,5 kW | 146 km | 8h |
Yamaha Neo’s | 50 km/h | 2,3 kW | 72 km | 9h |
Theon S | 99 km/h | 7,1 kW | 150 km | 4h |
Honda CUV E nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và chính sách thuê linh hoạt, nhưng quãng đường di chuyển mỗi lần sạc thấp hơn một số đối thủ như VinFast Evo 200 hay Theon S.
Với giá Honda CUV E hợp lý, các đặc quyền như đổi pin miễn phí, bảo hiểm toàn diện và dịch vụ cứu hộ 24/7, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn trải nghiệm xe điện hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương tiện thân thiện môi trường với chi phí hợp lý, Honda CUV E chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Liên hệ Xe Máy Nam Tiến nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn xe nhé!