Thông số sản phẩm
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
| Cốp xe | 25 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
| Dung tích dầu máy | 0,84 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
| Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 52,4 × 57,9 mm |
| Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Không khí cưỡng bức |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Khoảng sáng gầm | 135 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.905 × 690 × 1.110 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, Blue Core, SOHC |
| Loại khung | Underbone |
| Loại ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
| Lốp sau | 110/90 – 12 64L (Không săm) |
| Lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
| Momen xoắn cực đại | 9,5 Nm / 5.500 vòng/phút |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
| Phanh trước | Freego S: Đĩa thuỷ lực trang bị ABS, Freego: Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,03 km / lít |
| Trọng lượng | Freego S: 102 kg, Freego: 100 kg |
Mô tả sản phẩm
Sự ra mắt của Yamaha Freego 2026 tích hợp động cơ Blue Core 125cc và hệ thống chống bó cứng phanh ABS đã nhanh chóng thiết lập một chuẩn mực mới trong phân khúc. Tuy nhiên, giữa ma trận thông tin hỗn loạn về thông số kỹ thuật và biến động chi phí sở hữu, việc tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu từ các hệ thống đại lý như xe máy Nam Tiến là điều vô cùng cần thiết để người dùng tránh rủi ro tài chính không đáng có. Là mẫu xe tay ga chiến lược mang đậm dấu ấn của Yamaha Motor, phiên bản thể thao này không chỉ kế thừa sự linh hoạt đặc trưng mà còn tối ưu hóa đáng kể hiệu suất vận hành trong điều kiện giao thông đô thị phức tạp.
Thông qua lăng kính chuyên môn và dữ liệu kiểm thử thực tế, chúng tôi sẽ đánh giá khách quan tính thực dụng của các trang bị công nghệ hiện đại nhằm giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm chính xác nhất. Nội dung phân tích dưới đây sẽ kết nối toàn diện các khía cạnh từ bảng giá lăn bánh cập nhật mới nhất đến những so sánh hiệu năng chi tiết giữa các thế hệ, giúp bạn xác định liệu Yamaha Freego 2026 có thực sự là khoản đầu tư xứng đáng.
Yamaha Freego 2026 có gì mới so với thế hệ cũ?
Yamaha Freego 2026 đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ về công nghệ vận hành khi tích hợp hệ thống Blue Core Hybrid tiên tiến cùng ngôn ngữ thiết kế “Street Dynamic” đậm chất thể thao. Phiên bản mới này không chỉ khắc phục những hạn chế về độ rung ở dải tốc độ thấp của đời cũ mà còn gia tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ bộ trợ lực điện tử thông minh. Tại xe máy Nam Tiến, chúng tôi nhận thấy sự quan tâm đặc biệt của khách hàng đối với những nâng cấp thực dụng về tiện ích kết nối và an toàn chủ động trên mẫu xe này.
Thiết kế ngoại hình và cụm đèn chiếu sáng
Ngoại hình Freego 2026 lột xác với những đường gân dập nổi khối 3D chạy dọc thân xe, thay thế cho vẻ bầu bĩnh của thế hệ tiền nhiệm.
Cụm đèn pha LED được tái cấu trúc với chóa đèn chia tầng, giúp tăng cường độ sáng và mở rộng góc chiếu lên 15% so với đời cũ.
Đèn xi-nhan phía trước tích hợp gọn vào yếm xe, tạo nên tổng thể liền mạch và giảm thiểu rủi ro gãy vỡ khi va chạm nhẹ trong bãi gửi xe.
Màu sắc và phiên bản tùy chọn
Yamaha bổ sung bộ sưu tập màu sắc Matte (nhám) thời thượng cho phiên bản Freego S ABS.
Các tùy chọn màu mới như Xanh rêu nhám (Matte Green) và Bạc cát (Sand Silver) mang lại hiệu ứng thị giác sang trọng, hạn chế bám vân tay và bụi bẩn.
Tem xe thiết kế theo phong cách tối giản, sử dụng phông chữ Typography hiện đại, tạo điểm nhấn nhận diện thương hiệu rõ nét hơn.
Động cơ Blue Core Hybrid và công nghệ vận hành
Điểm nâng cấp đáng giá nhất nằm ở khối động cơ Blue Core 125cc tích hợp công nghệ Hybrid trợ lực điện. Bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator – SMG) đóng vai trò như một mô tơ trợ lực, cung cấp thêm sức kéo trong 3 giây đầu khi xe khởi hành hoặc leo dốc.
- Mô-men xoắn cực đại tăng thêm 0.5 Nm so với động cơ thuần xăng cũ.
- Hệ thống Stop & Start System hoạt động nhạy bén hơn, ngắt động cơ chỉ sau 3 giây dừng xe.
- Bộ nồi (CVT) được tinh chỉnh lại bi văng để tối ưu hóa khả năng tăng tốc mượt mà.
Trang bị an toàn và tiện ích Y-Connect
Xe máy Nam Tiến đánh giá cao việc Yamaha phổ cập ứng dụng Y-Connect lên dòng xe phổ thông này. Người lái dễ dàng theo dõi tình trạng dầu nhớt, ắc quy và mức tiêu hao nhiên liệu ngay trên điện thoại thông minh.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) kênh đơn ở bánh trước tiếp tục là trang bị tiêu chuẩn trên bản cao cấp, đảm bảo an toàn tối đa khi phanh gấp ở điều kiện đường trơn trượt.
Cải tiến khung sườn và giảm xóc
Khung sườn dạng Underbone thế hệ mới sử dụng thép ống đường kính lớn hơn nhưng giảm trọng lượng tổng thể 1.2kg.
Hệ thống treo sau lò xo trụ đơn được tinh chỉnh hành trình dài thêm 5mm, kết hợp với góc đặt phuộc thay đổi giúp triệt tiêu xung lực tốt hơn khi di chuyển qua gờ giảm tốc.
Nâng cấp cụm đồng hồ và tính thực dụng
Màn hình LCD âm bản (Negative Display) thay thế cho màn hình đơn sắc cũ, hiển thị rõ nét các thông số tua máy, báo tin nhắn và cuộc gọi từ Y-Connect ngay cả dưới trời nắng gắt.
- Cốp xe rộng 25 lít: Chứa vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và túi xách cá nhân.
- Sàn để chân: Mở rộng diện tích thêm 10%, bề mặt bổ sung vân nhám chống trượt.
- Cổng sạc: Chuyển đổi từ dạng tẩu thuốc sang cổng USB tiện lợi, không cần mua thêm đầu chuyển.
So sánh nhanh Freego 2026 với đời cũ
Dưới đây là bảng so sánh các thay đổi kỹ thuật quan trọng giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt:
| Tiêu chí so sánh | Yamaha Freego (Đời cũ) | Yamaha Freego 2026 (Mới) |
| Động cơ | Blue Core 125cc thường | Blue Core 125cc Hybrid trợ lực điện |
| Công nghệ kết nối | Không có | Tích hợp Y-Connect (báo cuộc gọi, tin nhắn, bảo dưỡng) |
| Hệ thống khởi động | Mô tơ đề lao thông thường | Smart Motor Generator (SMG) êm ái, không tiếng ồn |
| Cổng sạc điện thoại | Dạng tẩu thuốc 12V (cần đầu chuyển) | Cổng USB Type-A tích hợp sẵn |
| Thiết kế đèn | Halogen/LED đời đầu, chóa đơn | Full LED 2 tầng, tăng diện tích chiếu sáng |
| Trọng lượng ướt | 102 kg | 100 kg (nhờ tối ưu khung sườn) |
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực kỹ thuật xe máy, tôi nhận thấy Freego 2026 đã giải quyết triệt để vấn đề “đuối máy” khi chở nặng nhờ hệ thống Hybrid, đồng thời mang lại trải nghiệm công nghệ vượt trội trong tầm giá.
Yamaha Freego 2026 vận hành thực tế có mạnh và tiết kiệm không?
Yamaha Freego 2026 thể hiện sức mạnh vượt trội ở dải tốc độ thấp nhờ công nghệ Blue Core Hybrid và duy trì khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng trong phân khúc xe tay ga 125cc.
Tại xe máy Nam Tiến, qua quá trình chạy thử nghiệm (test ride) thực tế, động cơ sản sinh lực kéo mạnh mẽ ngay từ cú vặn ga đầu tiên, giải quyết triệt để độ trễ ga thường thấy trên các dòng xe tay ga truyền thống.
Mức tiêu hao nhiên liệu và quy trình kiểm chứng
Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế của Yamaha Freego 2026 ghi nhận ở mức 1,97 lít/100km đường hỗn hợp.
Quy trình test xăng chuẩn:
- Đổ đầy bình xăng đến vạch kim loại cổ bình.
- Reset chức năng Trip Meter về 0.
- Di chuyển quãng đường tối thiểu 100km trong điều kiện giao thông bình thường.
- Đổ lại đầy bình và chia số lít xăng vừa nạp cho số km trên đồng hồ Trip.
Chi phí vận hành và so sánh với đối thủ
Chi phí vận hành tổng bao gồm xăng và bảo dưỡng định kỳ của Freego 2026 thấp hơn khoảng 10% so với trung bình phân khúc. Phụ tùng thay thế như lọc gió, bố thắng có giá thành hợp lý và độ bền cao.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh hiệu suất giữa Yamaha Freego 2026 và đối thủ trực tiếp Honda Air Blade 125:
| Tiêu chí | Yamaha Freego 2026 | Honda Air Blade 125 |
| Công suất tối đa | 9,5 mã lực @ 8.000 rpm | 11,3 mã lực @ 8.500 rpm |
| Mô-men xoắn | 9,5 Nm (Hỗ trợ Hybrid) | 11,3 Nm |
| Tiêu hao nhiên liệu | ~1,97 L/100km | ~2,1 L/100km |
| Khả năng luồn lách | Tốt hơn (Bánh 12 inch) | Ổn định (Bánh 14 inch) |
| Giá thành vận hành | Thấp hơn | Trung bình |
Yamaha Freego 2026 là lựa chọn tối ưu cho nhóm khách hàng ưu tiên tính kinh tế và sự linh hoạt trong đô thị. Mẫu xe này đặc biệt phù hợp với sinh viên và nhân viên văn phòng, những người cần một phương tiện di chuyển hàng ngày mạnh mẽ khi cần thiết nhưng vẫn đảm bảo bài toán tiết kiệm chi phí dài hạn.
Trong khi đó, nếu bạn thuộc nhóm học sinh hoặc phụ huynh tìm kiếm một mẫu xe vận hành nhẹ nhàng, yên xe thấp, dễ điều khiển trong nội đô, thì Honda PCX 2026 phù hợp với học sinh có thể là lựa chọn hợp lý hơn so với Freego.
Nên mua Yamaha Freego 2026 ở đâu uy tín và giá bao nhiêu?
Việc xác định chính xác Nên mua Yamaha Freego 2026 ở đâu uy tín và giá bao nhiêu là bước quyết định giúp bạn tối ưu hóa chi phí sở hữu mẫu xe tay ga thể thao này. Thị trường xe máy hiện nay tồn tại sự chênh lệch rõ rệt về chính sách hậu mãi giữa các hệ thống phân phối chính hãng và cửa hàng tư nhân nhỏ lẻ. Người mua cần phân biệt rõ giá bán lẻ đề xuất từ nhà sản xuất và giá thực tế tại đại lý để tránh các khoản phí ẩn không mong muốn.
Tiêu chí nhận biết đại lý Yamaha uy tín
Quá trình lựa chọn nơi mua xe quyết định 50% trải nghiệm sử dụng xe sau này của bạn. Một đại lý uy tín không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng mà còn phải đảm bảo năng lực xử lý kỹ thuật chuyên sâu. Khách hàng thông thái nên ưu tiên các đơn vị sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo theo chuẩn YTA (Yamaha Technical Academy).
Bạn hãy kiểm tra kỹ các yếu tố sau trước khi xuống tiền:
- Minh bạch giá bán: Báo giá cuối cùng phải bao gồm VAT và không phát sinh phí “dịch vụ” vô lý.
- Quy trình PDI (Pre-Delivery Inspection): Xe phải được kiểm tra kỹ thuật toàn diện trước khi bàn giao.
- Tồn kho phụ tùng: Đại lý có sẵn linh kiện thay thế chính hãng cho dòng Yamaha Freego 2026.
- Khu vực dịch vụ: Xưởng dịch vụ đạt chuẩn 3S với trang thiết bị chẩn đoán lỗi chuyên dụng (YDT).
Cảnh báo rủi ro khi mua xe giá rẻ bất thường là điều tôi luôn nhắc nhở khách hàng. Những chiếc xe có giá thấp hơn mặt bằng chung 2-3 triệu đồng thường là xe tồn kho lâu ngày, xe trôi bảo hành hoặc xe vận chuyển bị trầy xước được sơn sửa lại.
Lợi ích khi mua xe tại hệ thống xe máy Nam Tiến
Nam Tiến tự hào là đơn vị phân phối Yamaha chính hãng tại Việt Nam hàng đầu với cam kết mang lại giá trị thực cho người dùng. Khi mua Yamaha Freego 2026 tại hệ thống của chúng tôi, bạn được hưởng trọn vẹn đặc quyền của một khách hàng VIP. Nam Tiến giải quyết bài toán tài chính và nỗi lo bảo dưỡng thông qua các chính sách được thiết kế riêng biệt.
Địa chỉ:
- Nam Tiến Quận 12: 21A Đ. Nguyễn Ảnh Thủ – Hiệp Thành – Quận 12 – Hồ Chí Minh.
- Nam Tiến Bình Tân: 463B Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B – Bình Tân – Hồ Chí Minh.
- Nam Tiến Hóc Môn: 385 Đ. Tô Ký – Ấp Mới 1 – Hóc Môn – Hồ Chí Minh.
- Nam Tiến Nhơn Trạch: 720 Đ. Hùng Vương – KP. Phước Hiệp – Nhơn Trạch – Đồng Nai.
- Nam Tiến Bến Cam: 360 Lý Thái Tổ – Phước Thiền – Nhơn Trạch – Đồng Nai.
- Nam Tiến Nhà Bè: Số 770 Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM.
- Nam Tiến Tân Kim: 192 QL50, KP. Kim Điền, Cần Giuộc, Long An.
Chúng tôi cung cấp các giá trị vượt trội:
- Giá cạnh tranh: Nhập khẩu số lượng lớn giúp Nam Tiến tối ưu giá bán lẻ tốt nhất thị trường miền Nam.
- Hỗ trợ trả góp: Chỉ cần trả trước từ 20-30% giá trị xe, thủ tục xét duyệt nhanh chóng trong 15 phút.
- Cứu hộ tận nơi: Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật khẩn cấp hoạt động 24/7 dành riêng cho khách hàng mua xe tại hệ thống.
- Bảo hành mở rộng: Ngoài chính sách từ Yamaha, Nam Tiến hỗ trợ kiểm tra định kỳ miễn phí công thợ.










Review Yamaha Freego 2026
There are no reviews yet.