Honda Vision và Honda Lead là 2 mẫu xe tay ga phổ biến tại Việt Nam. Nhưng nhiều người không biết đâu là mẫu xe phù hợp, cùng so sánh chi tiết 2 mẫu xe này.
So sánh tổng quan Honda Vision và Lead 2024
Honda Vision và Honda Lead đều được thiết kế để phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày của người tiêu dùng Việt.
Cả hai mẫu xe này có nhiều điểm tương đồng về tính năng và công nghệ, nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng.
Thiết kế và kiểu dáng
Xe Vision 2024có thiết kế thanh thoát, gọn gàng, phù hợp với những người yêu thích sự nhỏ gọn và tiện lợi. Với trọng lượng nhẹ và thanh thoát, Vision rất phù hợp với phái nữ.
Mẫu xe Lead 2024 có thiết kế bề thế và khá đồ sộ hơn so với Vision. Xe phù hợp với những ai cần không gian chứa đồ rộng rãi và cảm giác chắc chắn khi lái xe.
Kích thước của Honda Vision và Honda Lead
Vision: Với kích thước 1,925mm x 686mm x 1.126mm và trọng lượng chỉ 97 kg, Vision dễ dàng điều khiển, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là người thấp hoặc mới lái xe.
Lead: Xe Lead có kích thước 1.844 x 680 x 1.130 mm, thấp hơn Vision nhưng trọng lượng lớn hơn ở mức 113 kg. Điều khiển Lead khó khăn hơn đối với những người nhỏ con, nhưng lại mang lại cảm giác lái ổn định.
Xem thêm: Giá xe Vision 2023
So sánh hiệu suất động cơ Honda Vision và Honda Lead
Động cơ xe Honda Vision và Honda Lead
Honda Vision: Động cơ eSP 4 kỳ, dung tích 110cc, Xy-lanh đơn. Ngoài ra Vision còn mang trong mình công nghệ eSP mới gồm hệ thống phun xăng điện tử PMG-Fi
Bảng thông số kỹ thuật Vision 2024
Khối lượng bản thân |
97kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.925mm x 686mm x 1.126mm |
Dung tích bình xăng |
4,9 L |
Momen cực đại |
9,29 N.m/6.000 rpm |
Dung tích xy-lanh |
109,5 cm3 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Động cơ Vision nhẹ hơn và có thể không mạnh bằng Lead, nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày.
Honda Lead: Xe Lead sở hữu động cơ eSP+ 125cc, công suất tối đa đạt 8,22kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
Bảng thông số kỹ thuật Lead 2024
Khối lượng bản thân |
113kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.844 mm x 714 mm x 1.132 mm |
Dung tích bình xăng |
6,0 L |
Momen cực đại |
11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
124,8cc |
Phuộc trước |
Ống lồng |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn |
Mức tiêu hao nhiên liệu Vision và Lead
Honda Vision 2024: Với dung tích nhỏ hơn, Vision tiết kiệm xăng hơn, với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1.85 lít/100km, lý tưởng cho những ai di chuyển trong thành phố.
Honda Lead 2024: Dù động cơ lớn hơn, Lead vẫn khá tiết kiệm nhiên liệu, chỉ tiêu tốn khoảng 2.2 lít/100 km.
Vậy nên câu trả lời là Vision nhỉnh hơn một chút về tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm:
https://xemaynamtien.vn/tin-tuc/bao-duong-xe-vision-het-bao-nhieu-tien
Tiện ích và tính năng của Vision và Lead 2024
So sánh tính năng của Vision và Lead, mẫu xe nào tiện lợi hơn so với người dùng.
Cốp xe và hệ thống sạc
Honda Vision: Dung tích cốp xe Vision khá nhỏ, chỉ khoảng 18 lít, đủ để chứa một số vật dụng cá nhân cơ bản như túi xách và mũ bảo hiểm và được trang bị cổng sạc USB.
Honda Lead: Là điểm mạnh của Lead, với dung tích cốp xe lên tới 37 lít giúp Lead trở thành lựa chọn lý tưởng cũng như Vision cốp xe Lead cũng được trang bị cổng sạc USB.
Tính năng an toàn trên xe Lead và Vision 2024
Vision: Ở phiên bản tiêu chuẩn Vision không được trang bị Smartkey và hệ thống phanh ABS, nhưng lại có hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Lead: Ngoài hệ thống phanh và Idling Stop như Vision, Lead còn được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key. Để so sánh Vision và Lead về tính năng an toàn, Lead có phần vượt trội hơn.
Hệ thống khung sườn và chống rung
Honda Vision: Xe sử dụng khung sườn thông thường và khả năng chống rung tốt trong điều kiện di chuyển nội thành.
Honda Lead: Với khung sườn lớn và chắc chắn hơn, Lead giảm thiểu rung lắc hiệu quả hơn, mang lại cảm giác lái ổn định ngay cả khi đi đường dài.
Nếu muốn so sánh Vision hay Lead cái nào chống rung tốt hơn khi đi đường dài, thì Vision có thể hơi thiếu ổn định so với Lead.
Xem thêm: Màu sắc xe Honda Lead 125
Giá lăn bánh Vision 2024 và Lead
Để đưa ra lựa chọn phù hợp cùng Nam Tiến tham khảo để đưa ra quyết định nên mua Vision hay Lead 2024.
Vision 2024 |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Lead 2024 |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Tiêu chuẩn |
32.500.000 |
Tiêu chuẩn |
39.900.000 |
Cao cấp |
33.500.000 |
Cao cấp |
41.000.000 |
Đặc biệt |
34.500.000 |
Đặc biệt |
44.000.000 |
Giá Lead nhỉnh hơn so với Vision, dao động từ 38-42 triệu đồng, với giá lăn bánh khoảng 45 triệu đồng.
Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng có thể liên hệ 1900 2145 để được báo giá trực tiếp.
Hoặc truy cập link https://xemaynamtien.vn/ để tham khảo thêm nhiều phiên bản.
Địa chỉ cửa hàng Nam Tiến mua xe Vision và Lead 2024
Nếu bạn đang ở khu vực Hồ Chí Minh thì có thể tham khảo các địa chỉ sau:
- Nam Tiến Quận 12: Số 21A Nguyễn Ảnh Thủ, KP2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM.
- Nam Tiến Bình Tân: Số 463B Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM (Đại lý Yamaha chính hãng ủy nhiệm của tập đoàn Yamaha Motor Việt Nam)
- Nam Tiến Hóc Môn: Số 385 Tô Ký, Ấp Mới 1, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM
Còn ở khu vực tỉnh thì Nam Tiến có 3 chi nhánh khác:
- Nam Tiến Nhơn Trạch: Số 720 Đường Hùng Vương, KP. Phước Hiệp, TT. Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
- Nam Tiến Dĩ An: Số 338 Trần Hưng Đạo, KP. Đông B, Phường Đông Hòa, Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương.
- Nam Tiến Bến Cam: 360 Lý Thái Tổ, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Vậy lựa chọn Honda Vision hay Lead phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu sử dụng. Nếu đang tìm một chiếc xe gọn nhẹ, dễ lái và tiết kiệm xăng, Honda Vision là sự lựa chọn hợp lý.
Ngược lại, nếu bạn cần một chiếc xe có động cơ mạnh mẽ hơn và phù hợp cho cả việc đi đường dài, Honda Lead sẽ là lựa chọn không thể bỏ qua.
Xem thêm tin tức liên quan: So sánh Lead 2025 và Vision
Câu hỏi liên quan
1. Chi phí bảo dưỡng định kỳ của hai dòng xe này?
Trả lời: chi phí bảo dưỡng định kỳ cho một lần thay nhớt và kiểm tra các bộ phận cơ bản của xe Vision và Lead 2024 thường dao động trong khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ.
2. Các phiên bản của Honda Vision và Lead 2024
Trả lời:
Vision: Bản tiêu chuẩn, bản đặc biệt, bản thể thao, bản cổ điển.
Lead: Bản tiêu chuẩn, bản cao cấp, bản đặc biệt.
3. Xe Lead cao cấp có bao nhiêu phiên bản màu?
Trả lời: Phiên bản Honda Lead cao cấp có 4 màu trắng – đỏ – xanh – xám