Vario 125 2025 và Yamaha FreeGo S là hai gương mặt “hot” nhất trong phân khúc tay ga 125 cc giá dưới 45 triệu đồng. Một bên mang DNA thể thao của Honda, bên kia nhấn mạnh tiện nghi đô thị của Yamaha.
Bài viết này sẽ mổ xẻ chi tiết mọi khía cạnh – từ thiết kế, động cơ, trang bị an toàn đến chi phí sử dụng thực tế – để giúp bạn quyết định nên mua Vario 125 Việt Nam 2025 chính hãng hay FreeGo S.
Giá bán FreeGo S và Vario 125 2025: Chênh lệch bao nhiêu?
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý HCM | Giá lăn bánh HCM* | Giá lăn bánh Hà Nội* |
Vario 125 Việt Nam | 41.490.000 đ | 42.900.000 đ | 48,3 triệu | 49,1 triệu |
FreeGo S | 36.990.000 đ | 37.500.000 đ | 42,1 triệu | 42,9 triệu |
* Đã gồm trước bạ 5 %, biển số và BH dân sự.
Tham khảo chi tiết giá từng phiên bản: vario 125 2025 và vario 125 Việt Nam
Thiết kế FreeGo và Vario 125: Thể thao hay thực dụng?
Tiêu chí | Vario 125 Việt Nam | FreeGo S |
Ngoại hình | Thân xe góc cạnh, đèn LED 2 tầng, cảm giác “sport” | Form đô thị bo tròn, đèn LED Projector hiện đại |
Tư thế lái | Ghi-đông hơi thấp, yếm hẹp – phù hợp dáng “thể thao” | Ghi-đông cao, sàn phẳng – thoải mái cho chân và chở đồ |
Cốp xe | 18 lít (đủ 1 nón 3/4) | 25 lít (đủ 2 nón nửa đầu) |
Tiện ích | Smartkey, dừng chờ Idling Stop | Smartkey, ABS 1 kênh, cổng sạc 12 V |
Nhận định:
- Muốn ngoại hình cá tính, hãy chọn Vario.
- Ưu tiên cốp rộng, phanh ABS, FreeGo S là lựa chọn hợp lý.
Động cơ FreeGo S vs Vario 125: Xe nào mạnh hơn?
Thông số | Vario 125 | FreeGo S |
Dung tích | 124,8 cc eSP+ | 124,9 cc BlueCore |
Công suất | 11,1 PS / 8.500 rpm | 9,5 PS / 8.000 rpm |
Mô-men xoắn | 10,8 Nm / 5.000 rpm | 9,5 Nm / 5.500 rpm |
Trọng lượng | 112 kg | 102 kg |
Tăng tốc 0–50 km/h | 5,4 s | 5,9 s |
Tiêu hao xăng (thực tế đô thị) | 47 km/L | 50 km/L |
Nhận định:
- Vario mạnh, tăng tốc bốc nhưng nặng hơn.
- FreeGo S tiết kiệm hơn ~6 % xăng và nhẹ, dễ dắt khi gửi xe.
Trang bị tiện ích trên FreeGo và Vario 125 Việt Nam có gì khác?
- Vario 125 dùng phanh CBS (kết hợp trước–sau), mâm 14″ vỏ 90/80 – 100/80.
- FreeGo S có ABS 1 kênh bánh trước, mâm 12″ vỏ to 100/90 – 110/90 giúp êm hơn mặt đường xấu.
- Phuộc sau đôi trên cả hai xe; FreeGo điều chỉnh tải tốt hơn (ít xóc khi chở nặng).
Chi phí sử dụng FreeGo và Vario 125 sau 1 năm
Khoản mục (10.000 km) | Vario 125 | FreeGo S |
Thay dầu + lọc gió | ~600 k | ~550 k |
Bugi + nước mát | ~450 k | ~480 k |
Dây cu-roa | 350 k | 390 k |
Tổng 10 k km | ~1,4 triệu | ~1,42 triệu |
Chênh lệch không đáng kể; phụ tùng Vario phổ biến hơn nhờ lượng xe bán ra cao.
Tham khảo thêm
- Bảng giá, màu sắc và thông số chi tiết từng phiên bản:
• vario 125 2025
• vario 125 Việt Nam
Chúc bạn sớm chọn được chiếc xe tay ga ưng ý, phù hợp ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế!
FreeGo và Vario 125 – Xe nào giữ giá và dễ bán lại hơn?
Nhu cầu | Lựa chọn đề xuất | Lý do chính |
Đi làm – đi học đô thị | FreeGo S | Cốp rộng, sàn phẳng, ABS, xăng tiết kiệm |
Phong cách thể thao | Vario 125 | Thiết kế sắc nét, động cơ mạnh hơn |
Chạy dịch vụ, delivery | FreeGo S | Trọng lượng nhẹ, cốp lớn chứa đồ |
Nâng cấp/độ kiểng | Vario 125 | Cộng đồng đông, đồ chơi đa dạng |
- Mua Vario 125 Việt Nam chính hãng nếu bạn ưu tiên sức mạnh, kiểu dáng thể thao và cộng đồng độ xe đông đảo.
- Chọn FreeGo S nếu bạn cần an toàn ABS, cốp to, xăng tiết kiệm cho sinh hoạt hằng ngày.
Để nhận giá tốt nhất và hỗ trợ thủ tục trả góp 0 % cho hai mẫu xe này, hãy ghé xe máy Nam Tiến – đại lý uy tín với hệ thống cửa hàng trải rộng TP.HCM và miền Đông Nam Bộ.
Câu hỏi thường gặp về FreeGo và Vario 125
- Vario 125 có ABS không?
– Chưa, phiên bản Việt 2025 vẫn dùng CBS. - FreeGo S có Smartkey?
– Có, gắn sẵn theo xe. - Bản nào tiết kiệm xăng hơn?
– FreeGo S, khoảng 50 km/L đô thị. - Xe nào giữ giá tốt hơn?
– Vario bán lại dễ hơn, giữ giá hơn FreeGo nhờ lượng người tìm mua cao. - Có nên đợi Vario 160 không?
– Nếu cần sức mạnh lớn và ABS, hãy chờ; còn muốn giá mềm, Vario 125 2025 đủ dùng.