Bạn đang phân vân chọn Honda Vario 150 hay Yamaha NVX V3 2025? Xe Máy Nam Tiến sẽ giúp bạn so sánh chi tiết thiết kế, động cơ, tiện ích và chi phí để chọn mẫu xe tay ga phù hợp nhất với nhu cầu.
So sánh tổng thể thông số và ưu nhược điểm Vario 150 và NVX V3 2025
So sánh Vario 150 và NVX V3 2025 giúp bạn thấy ngay điểm mạnh – yếu của hai mẫu tay ga thể thao hot nhất. Vario nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, tiết kiệm xăng, trong khi NVX V3 mạnh mẽ, nhiều công nghệ như ABS và màn hình TFT. Nếu bạn cân nhắc khả năng tăng tốc, chi phí bảo dưỡng và độ linh hoạt, bảng thông số dưới đây sẽ rất hữu ích.
So sánh thông số kỹ thuật
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Động cơ | 149,3 cc, 4 kỳ, phun xăng điện tử | 155 cc, Blue Core, VVA + YECVT |
| Công suất | ~13 PS | ~15,4 PS @8.000 v/p |
| Mô-men xoắn | – | ~14,2 Nm @6.500 v/p |
| Trọng lượng | ~112 kg | ~125 kg (mô-tô 2 chỗ) |
| Chiều cao yên | ~769 mm (ước lượng) | 790 mm |
| Bình xăng dán | 5,5 l (ước lượng) | 5,5 l |
| Mâm xe & lốp | 14″; trước 90/80‑14 – sau 100/80‑14 | 14″; trước 110/80‑14 – sau 140/70‑14 |
| Đĩa thắng trước | 190 mm, 5 lỗ, phẳng | Đĩa + ABS trước (1 kênh) |
So sánh ưu và nhược điểm 2 xe
Dưới đây là bảng so sánh ưu nhược điểm – trải nghiệm – tiêu hao nhiên liệu Vario 150 và Yamaha NVX V3 2025. Nếu ưu tiên linh hoạt, tiết kiệm? Vario là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, thích sức mạnh, nhiều tiện ích? NVX V3 đáng cân nhắc
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Ưu điểm nổi bật | – Gọn nhẹ, dễ điều khiển phố đông – Tiết kiệm nhiên liệu ~45–50 km/l – Giá mềm hơn | – Động cơ VVA mạnh mẽ, tăng tốc bốc – Phanh ABS an toàn – Màn hình TFT kết nối điện thoại |
| Nhược điểm | – Không có ABS, chỉ dùng CBS – Ít công nghệ hỗ trợ | – Trọng lượng nặng, khó chống chân với người <1m65 |
| Độ phù hợp sử dụng | – Đi phố, dắt xe linh hoạt – Thân thiện người mới | – Chạy xa, quốc lộ, phượt dài – Hợp người cần công suất lớn |
| Cảm giác lái thực tế | – Êm ái, nhẹ nhàng, dễ kiểm soát – Ít rung tốc thấp | – Chắc tay, bốc ga mạnh – Ít rung ở tốc độ cao |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | ~45–50 km/l, tiết kiệm hơn NVX | ~42–45 km/l, chạy ga lớn hao xăng hơn |
So sánh thiết kế ngoại hình: Vario 150 hay NVX V3 2025 đẹp hơn?
Dưới đây là bảng so sánh thiết kế ngoại hình chi tiết Vario 150 và NVX V3 2025. Nhìn chung, NVX nhìn ngoài đời to bản hơn, lên dáng rất “cơ bắp”, Vario gọn nhẹ, dễ dắt xe, hợp người thấp hoặc cần sự linh hoạt đi phố.
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Kiểu dáng tổng thể | Gọn nhẹ, trung tính, dễ làm quen | Thể thao, cơ bắp, bề thế hơn |
| Màu sắc mới nhất | Trắng nhám, đen mờ, đỏ đậm (phổ biến) | Xanh xám nhám, vàng đồng (bản đặc biệt) |
| Đèn chiếu sáng | LED gọn, liền khối | LED toàn phần, dải định vị ban ngày hiện đại |
| Đèn hậu | Đèn liền khối truyền thống | Hai tầng tách biệt, dễ nhận diện |
| Bảng đồng hồ | LCD đơn sắc, hiển thị cơ bản | TFT màu, hỗ trợ kết nối điện thoại |
| Chiều cao yên | Khoảng 769 mm (thấp, dễ chống chân) | 790 mm (cao, phù hợp người >1m70) |
| Chất lượng sơn | Bóng truyền thống, dễ xước nếu không dán keo | Sơn nhám phủ mờ, khó trầy hơn |
| Logo – chi tiết hoàn thiện | Tem decal dán | Logo dập nổi, chi tiết nhựa ráp khít |
| Ấn tượng ngoài đời thực | Nhỏ gọn, tinh tế, dễ tạo thiện cảm | Bề thế, nổi bật, thu hút ánh nhìn |
So sánh động cơ và trải nghiệm lái Vario 150 với Yamaha NVX V3 2025
So sánh động cơ và trải nghiệm lái Vario 150 với NVX V3 2025 cho bạn thấy rõ khác biệt về sức mạnh, độ mượt và tiêu hao nhiên liệu. NVX V3 nổi bật nhờ công suất cao, ga nhạy, khung ổn định khi chạy nhanh, trong khi Vario 150 êm ái, tiết kiệm xăng và dễ điều khiển phố đông. Nếu bạn phân vân giữa độ bốc ga và chi phí vận hành, bảng dưới sẽ giúp chọn xe phù hợp.
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Công suất | ~13 mã lực | ~15,4 mã lực |
| Mô-men xoắn | ~13,4 Nm | ~14,2 Nm |
| Cảm giác tăng tốc | Êm, không quá bốc | Vọt, ga nhạy |
| Độ mượt và rung động cơ | Mượt khi đi phố, ít rung | Hơi rung nhẹ trên 70 km/h, khung ổn định |
| Tay ga – phản hồi | Mượt, ít trễ, dễ điều khiển | Nhạy, kéo mạnh khi vặn hết ga |
| Âm thanh động cơ | Êm dịu, không ồn | Trầm, thể thao |
| Khả năng leo dốc – chở nặng | Tăng tốc chậm hơn khi chở nặng, vẫn đủ lực | Leo dốc khỏe, chở 2 người vẫn duy trì tốc độ |
| Mức tiêu hao chạy phố | ~45–50 km/l | ~42–45 km/l |
| Mức tiêu hao hỗn hợp | ~43–48 km/l | ~40–43 km/l |
| Mức tiêu hao đường trường | ~47–52 km/l | ~42 km/l |
| Độ ổn định tốc cao | Dễ bồng bềnh nếu chạy nhanh | Đầm chắc, ít rung ở 70–90 km/h |
So sánh tiện ích và trang bị trên Vario 150 và Yamaha NVX V3 2025
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết tiện ích và trang bị. Bạn cần xe nhỏ gọn, dễ lái, tối giản? Vario 150 rất phù hợp. Bạn muốn tiện ích hiện đại, nhiều công nghệ, ABS an toàn? NVX V3 là lựa chọn mạnh mẽ.
| Hạng mục | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Phanh an toàn | CBS (phanh kết hợp cơ bản) | ABS trước (an toàn khi phanh gấp) |
| Smartkey | Có – núm vặn dễ sử dụng | Có – thao tác núm hiện đại |
| Cốp chứa đồ | ~18 lít – vừa mũ nửa đầu, áo mưa | ~25 lít – chứa mũ 3/4, balo nhỏ |
| Đồng hồ hiển thị | LCD đơn sắc – thông tin cơ bản | TFT màu – kết nối điện thoại Yamaha Y-Connect |
| Cổng sạc điện thoại | Không có | Có sạc 12V trong hộc trước |
| Đèn chiếu sáng | LED cơ bản – không có đèn định vị ban ngày | LED toàn phần – đèn định vị ban ngày hiện đại |
| Giảm xóc – phuộc sau | Mềm, êm khi đi phố, dễ chạm gầm khi chở nặng | Cứng chắc, ổn định tốc độ cao |
| Nắp bình xăng | Dưới yên – cần xuống xe mở yên khi đổ | Nắp trước – mở tiện không cần xuống xe |
| Tiếng động cơ | Êm dịu, phù hợp đi phố | Trầm thể thao, ga lớn nghe uy lực |
| Trọng lượng xe | ~112 kg – dễ dắt, linh hoạt | ~125 kg – bề thế, đầm khi chạy nhanh |
| Tay ga | Mượt, phản hồi từ tốn | Nhạy, tăng tốc dính lưng |
So sánh giá bán và ưu đãi trả góp Vario 150 và Yamaha NVX V3 2025
So sánh giá xe Vario 150 và NVX V3 2025 giúp bạn biết ngay chi phí lăn bánh, khoản trả trước và gốc lãi mỗi tháng. NVX V3 thường có giá cao hơn ~10–12 triệu và tiền gốc trả góp cao hơn ~500–700 nghìn/tháng, trong khi Vario dễ tiếp cận hơn cho người thu nhập tầm trung. Nếu bạn cân nhắc khấu hao, bảo dưỡng và ưu đãi quà tặng, bảng chi tiết dưới đây sẽ rất hữu ích.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết và dễ đọc về giá bán – chi phí – ưu đãi – khấu hao giữa Honda Vario 150 và Yamaha NVX V3 2025:
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Giá niêm yết | ~45 triệu | ~55–58 triệu |
| Giá đại lý thực tế | ~43–45 triệu | ~55–58 triệu |
| Lãi suất trả góp | ~1,1%/tháng | ~1,1%/tháng |
| Tiền trả trước tối thiểu | ~10–12 triệu | ~15–18 triệu |
| Tiền gốc trả góp hàng tháng | Thấp hơn | Cao hơn ~500–700 nghìn |
| Ưu đãi khi mua | Quà tặng, bảo dưỡng miễn phí | Giảm tiền mặt ~1 triệu, quà tặng |
| Phí trước bạ | ~2,2 triệu | ~2,9 triệu |
| Biển số (TP.HCM) | ~4 triệu | ~4 triệu |
| Bảo hiểm dân sự | ~60 nghìn | ~60 nghìn |
| Tổng chi phí lăn bánh | ~6,3–6,5 triệu | ~7–7,2 triệu |
| Chi phí bảo dưỡng định kỳ | ~400–600 nghìn/lần | ~500–700 nghìn/lần |
| Tỉ lệ khấu hao 1 năm | ~15–18% | ~20–23% |
| Độ giữ giá khi bán lại | Dễ bán hơn, tệp khách lớn | Khấu hao nhanh hơn nhẹ |
Bảng chi phí trả góp Vario 150 (Giá xe ~45 triệu)
Tiền trả trước: ~13,5 triệu
Khoản vay: ~31,5 triệu
| Kỳ hạn | Gốc hàng tháng | Lãi hàng tháng | Tổng hàng tháng (ước tính) |
| 12 tháng | ~2.625.000 đ | ~346.500 đ | ~2.971.500 đ |
| 24 tháng | ~1.312.500 đ | ~346.500 đ | ~1.659.000 đ |
| 36 tháng | ~875.000 đ | ~346.500 đ | ~1.221.500 đ |
Bảng chi phí trả góp NVX V3 (Giá xe ~57 triệu)
Tiền trả trước: ~17,1 triệu
Khoản vay: ~39,9 triệu
| Kỳ hạn | Gốc hàng tháng | Lãi hàng tháng | Tổng hàng tháng (ước tính) |
| 12 tháng | ~3.325.000 đ | ~438.900 đ | ~3.763.900 đ |
| 24 tháng | ~1.662.500 đ | ~438.900 đ | ~2.101.400 đ |
| 36 tháng | ~1.108.300 đ | ~438.900 đ | ~1.547.200 đ |
Lưu ý quan trọng:
- Mức lãi suất thực tế có thể cao hoặc thấp hơn, tùy ngân hàng và hồ sơ tín dụng.
- Bạn nên cộng thêm ~6–7 triệu phí lăn bánh và bảo hiểm vào chi phí ban đầu.
- Nếu chọn gói 0% lãi suất, thường bắt buộc trả góp tối đa 12 tháng và có phí hồ sơ cao hơn.
So sánh chi phí bảo dưỡng và sử dụng lâu dài giữa Vario 150 và Yamaha NVX V3 2025
So sánh chi phí bảo dưỡng Vario 150 và NVX V3 2025 cho bạn thấy ngay tổng chi phí nuôi xe sau vài năm. Vario 150 nổi bật nhờ bảo dưỡng rẻ, ít hỏng vặt và dễ mua phụ tùng, trong khi NVX V3 có chi phí thay thế cao hơn và khấu hao nhanh hơn nhẹ. Nếu bạn muốn tính toán kỹ từng khoản phí, bảng dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích.
| Tiêu chí | Honda Vario 150 | Yamaha NVX V3 2025 |
| Chi phí bảo dưỡng định kỳ | ~400–600k/lần | ~500–700k/lần |
| Chi phí thay lọc gió | ~150k | ~180k |
| Chi phí thay bugi | ~90k | ~180k (Iridium) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu phố | ~45–50 km/l | ~42–45 km/l |
| Mức tiêu hao hỗn hợp | ~43–48 km/l | ~40–43 km/l |
| Bảo hiểm dân sự/năm | ~60k | ~60k |
| Bảo hiểm vật chất/năm | ~900k–1 triệu | ~1,2–1,5 triệu |
| Độ bền máy móc | Ít hỏng vặt, bền nếu bảo dưỡng đều đặn | Khung chắc chắn, lọc gió và bugi hao nhanh hơn |
| Tỉ lệ khấu hao 1 năm | ~15–18% | ~20–23% |
| Chi phí sửa nồi côn lớn | ~1,2–1,5 triệu | ~1,8–2 triệu |
| Mức độ sẵn có phụ tùng | Rất phổ biến, dễ mua | Trung bình, cần đặt hàng ở tỉnh |
| Độ giữ giá khi bán lại | Dễ bán, tệp khách lớn | Khấu hao nhanh hơn nhẹ |












