Sau khi ra mắt Air Blade 2026, người dùng đặc biệt quan tâm đến việc Air Blade 2026 và 2025 khác nhau ra sao, bản mới mang lại điểm cộng gì và liệu có nhược điểm nào đáng lưu ý. Cùng tìm hiểu với Xe Máy Nam Tiến nhé!
Thiết kế: Nhiều đổi mới hay mất đi cá tính quen thuộc?
Cụm đèn pha và nhận diện phía trước
Phần đầu xe là chi tiết thay đổi mạnh nhất khi so sánh Air Blade 2026 và 2025.
- Air Blade 2026: Cụm đèn pha gần như liền khối, kết hợp dải định vị tạo hình chữ V. Phong cách này mang hơi hướng hiện đại, gọn và sắc sảo, đồng thời bổ sung công nghệ ánh sáng pha lê giúp tăng cường độ chiếu sáng khi di chuyển ban đêm.
- Air Blade 2025: Thiết kế đèn tách đôi truyền thống, tạo hình cân đối, đậm chất thể thao và quen thuộc với người dùng.
Sự chuyển đổi sang dạng liền khối khiến bản 2026 có hình ảnh trẻ trung, tuy nhiên cũng gây tranh luận vì mất đi phong cách mạnh mẽ từng là đặc trưng của đời 2025.
Dàn áo và tổng thể thân xe
Ở góc nhìn tổng quan, Air Blade 2026 sử dụng các đường nét cắt xẻ mạnh mẽ hơn, tạo cảm giác thể thao rõ rệt hơn so với bản cũ. Kích thước xe cũng được tinh chỉnh gọn lại và trọng lượng giảm từ 1–2 kg tùy phiên bản.
Ngược lại, Air Blade 2025 giữ kiểu dáng trung tính, phù hợp với nhiều nhóm người dùng hơn và có vẻ ngoài cân bằng giữa thể thao và thanh lịch.
Đồng hồ và chi tiết hiển thị
- Air Blade 2026: giao diện LCD chuyển sang dạng kéo ngang, trực quan và dễ quan sát khi chạy tốc độ cao.
- Air Blade 2025: màn hình LCD vuông truyền thống, hiển thị rõ ràng nhưng ít hiện đại hơn.
Trang bị: Nâng cấp đúng nhu cầu, ABS là điểm nhấn quan trọng
Khi so sánh mẫu xe tay ga Honda Air Blade 2026 và 2025, phần trang bị là hạng mục thể hiện rõ nhất sự nâng cấp.
Hộc đồ & tiện ích
- Hộc đồ phía trước trên Air Blade 2026 được mở rộng, giúp chứa được nhiều vật dụng hơn.
- Cốp 23,2 lít giữ nguyên ở cả hai đời, nhưng bản 2026 chuyển sang cổng sạc USB Type-C, tiện dụng hơn chuẩn USB-A cũ.
- Đèn soi cốp được duy trì, rất hữu ích khi cần lấy đồ vào ban đêm.
Chìa khóa thông minh
Cả hai thế hệ đều dùng Smart Key với chức năng mở cốp và mở bình xăng tại vị trí trung tâm, đảm bảo sự tiện lợi khi sử dụng hằng ngày.
Hệ thống phanh – điểm khác biệt lớn
Đây là khu vực tạo nên sự thay đổi đáng chú ý:
- Air Blade 2026 bản 125 Thể Thao được bổ sung ABS bánh trước, lần đầu xuất hiện ở phân khúc 125 của dòng xe này.
- Các bản 160 của 2026 tiếp tục có ABS tiêu chuẩn.
- Trong khi đó, Air Blade 2025 bản 125 không có ABS, chỉ sử dụng hệ thống CBS.
Việc bổ sung ABS giúp cải thiện khả năng kiểm soát xe khi phanh gấp, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt.
Xem thêm: Honda Air Blade 2026 rò rỉ những hình ảnh hình ảnh đầu tiên
Động cơ & vận hành: Tinh chỉnh nhẹ nhưng hiệu quả
Cả hai thế hệ đều sử dụng động cơ eSP+ cho hai phân khúc 125 và 160. Tuy nhiên, khi đi sâu vào chi tiết mới thấy rõ khác biệt giữa Air Blade 2026 và 2025.
Động cơ 125cc
- Công suất và mô-men xoắn giữ nguyên nhưng trọng lượng xe giảm giúp bản 2026 có độ vọt nhẹ hơn khi đề-pa.
- Thiết kế gọn giúp thao tác dắt xe và quay đầu thuận tiện hơn trong môi trường đô thị.
Động cơ 160cc
- Air Blade 2026 có mô-men xoắn tăng lên 14,8 Nm ở 6.000 vòng/phút.
- Air Blade 2025 đạt 14,6 Nm nhưng tại 6.500 vòng/phút.
Nhờ đạt lực kéo ở vòng tua thấp hơn, bản 2026 cho cảm giác tăng tốc mượt và khỏe hơn ở dải tốc độ thấp – trung bình.
Tiết kiệm nhiên liệu
Cả hai đời đều duy trì khả năng tiết kiệm nhờ hệ thống phun xăng điện tử và Idling Stop. Tuy nhiên, trọng lượng giảm giúp Air Blade 2026 tối ưu hơn đôi chút khi sử dụng thực tế.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Dòng Xe Honda Mới Ra Mắt 2026
Giá bán: Tăng nhẹ nhưng đi kèm nâng cấp đáng giá
Mức giá đề xuất của Air Blade 2026 cao hơn đời 2025 khoảng 200.000 đồng ở nhiều phiên bản. Riêng bản 125 Thể Thao tăng mạnh do được bổ sung ABS.
Nhìn chung, khi so sánh Air Blade 2026 và 2025, mức tăng này được đánh giá là hợp lý vì đi kèm nhiều thay đổi thiết thực.
Bảng so sánh nhanh Air Blade 2026 và 2025
| Danh mục | Air Blade 2026 | Air Blade 2025 |
| Thiết kế | Thể thao, sắc sảo, gọn | Trung tính, quen thuộc |
| Đèn pha | Liền khối + ánh sáng pha lê | Tách đôi truyền thống |
| Đồng hồ | LCD ngang | LCD vuông |
| Trang bị | Hộc đồ lớn hơn, USB-C | Trang bị cơ bản |
| Phanh | ABS cho bản 125 Thể Thao | Không ABS ở bản 125 |
| Động cơ | Tăng mô-men xoắn bản 160 | Thông số ổn định |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn 1–2 kg | Nặng hơn |
| Tính tiện dụng | Tốt hơn, dễ thao tác | Ổn định, quen thuộc |
Nên chọn bản nào?
Việc lựa chọn giữa Air Blade 2026 và 2025 phụ thuộc vào nhu cầu thực tế:
- Nên chọn Air Blade 2026 nếu
- Ưu tiên thiết kế mới, trẻ trung và sắc nét.
- Muốn trang bị an toàn tốt hơn, đặc biệt là ABS trên bản 125 Thể Thao.
- Ưu tiên sự tiện lợi của USB-C, hộc đồ lớn và khả năng vận hành cải thiện.
- Nên chọn Air Blade 2025 nếu
- Thích kiểu dáng thể thao quen thuộc, cân bằng và ít thay đổi.
- Không quá quan tâm đến ABS hoặc nâng cấp trang bị.
- Mong muốn mức giá dễ tiếp cận hơn tùy từng thời điểm.
So sánh Air Blade 2026 và 2025 cho thấy phiên bản 2026 là một bản nâng cấp đáng chú ý từ thiết kế đến trang bị và vận hành. Nếu ưu tiên công nghệ mới, an toàn cao hơn và phong cách trẻ trung, bản 2026 là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, Air Blade 2025 vẫn phù hợp với những ai thích sự ổn định và mức giá dễ chịu hơn.













