Air Blade 2024 đã trở thành biểu tượng của phong cách sống với động, thể thao và hiện đại. Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe tay ga mới, hãy tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết của xe AB 2024 các phiên bản bên dưới.
Thông số kỹ thuật xe AB 2024
Khối lượng bản thân |
Air Blade 125: 113 kg Air Blade 160: 114 kg |
Dài x Rộng x Cao |
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Air Blade 125: 141 mm Air Blade 160: 142 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Air Blade 125: 2,26l/100km Air Blade 160: 2,3l/100km |
Hộp số |
Vô cấp |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
Air Blade 125: 124,8 cc Air Blade 160: 156,9 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm Air Blade 160: 60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén |
Air Blade 125: 11,5:1 Air Blade 160: 12:1 |
Giới thiệu về xe AB 2024 mới nhất
Air Blade 2024, mới ra mắt tại Việt Nam, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ và thoải mái hơn cho người dùng. Xe có hai phiên bản chính là 125cc và 160cc, với nhiều cải tiến đáng chú ý.
Điểm mới của Honda AB 2024
-
Đèn LED 2 tầng tạo hình 3D cho đèn hậu, tăng tính thẩm mỹ và an toàn.
-
Màn hình Full LCD hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết cho người lái.
-
Hộc chứa đồ lớn dung tích 23,2 lít, chứa được 2 mũ bảo hiểm, trang bị đèn soi và cổng sạc USB trong hộc đồ ở phiên bản 160cc.
-
Khóa thông minh Honda Smartkey, tăng cường tính an toàn và tiện lợi.
-
Động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, tăng hiệu suất nạp hỗn hợp nhiên liệu và giảm tiếng ồn, rung động.
-
Hệ thống phanh ABS cho bánh trước ở phiên bản 160cc, giúp tăng cường an toàn.
Phiên bản mới này không chỉ cải tiến về kỹ thuật mà còn về thiết kế, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những người trẻ tuổi yêu thích phong cách thể thao đến các bà mẹ trẻ cần một phương tiện di chuyển linh hoạt, thoải mái cho gia đình.
Giá xe Honda Air Blade 125/Air Blade 160 2024 mới nhất
Giá xe Honda Air Blade 2024 cho các phiên bản mới nhất như sau:
- Honda Air Blade 125cc:
- Bản Tiêu chuẩn: 42,900 triệu đồng
- Bản Đặc biệt: 44,600 triệu đồng
- Màu sắc: Đen vàng đồng, Xanh, Đỏ
- Honda Air Blade 160cc:
- Bản Tiêu chuẩn: 59,900 triệu đồng
- Bản Đặc biệt: 59,900 triệu đồng
- Màu sắc bản Đặc biệt: Xanh xám đen
- Màu sắc bản Tiêu chuẩn: Đỏ xám, Xanh xám
Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý, vì vậy bạn có thể liên hệ 1900 2145 – hệ thống cửa hàng xe máy Nam Tiến để có thông tin chính xác nhất.
Xem thêm: Giá trả góp Air Blade trên toàn quốc |
Câu hỏi liên quan:
1.Yên xe Air Blade có thể thay thế được không?
Yên xe Air Blade có thể thay thế bằng các loại yên xe khác, tùy theo nhu cầu của người dùng.
2.Xe Air Blade đi 100km hết bao nhiêu lít xăng?
Xe Air Blade 125 tiêu thụ khoảng 2 lít xăng cho 100km đường trường.
3.Số máy xe Air Blade nằm ở đâu?
Số máy xe Air Blade nằm ở phía bên trái động cơ, phía trên bộ đề.
4.Số khung xe Air Blade nằm ở đâu?
Số khung xe Air Blade nằm ở phía dưới, bên cạnh bình xăng.
5.Bình xăng con xe Air Blade nằm ở đâu?
Bình xăng con của Air Blade nằm bên trong bình xăng chính, không thể thay thế.
6.Trọng lượng xe Air Blade 2024 là bao nhiêu?
Trọng lượng xe Air Blade 125 là 113kg và Air Blade 160 2024 là 114kg.
7.Chiều cao yên xe Air Blade là bao nhiêu?
Chiều cao yên xe Air Blade 125 là 775 mm.
8.Baga sau cho xe Air Blade 125 nằm ở đâu?
Baga sau cho xe Air Blade 125 nằm ở phía sau xe, phía trên yên xe.
9.Bình xe Air Blade nằm ở đâu?
Bình xăng của Air Blade nằm ở phía trước xe, bên dưới yên xe.
10.Tốc độ tối đa của xe Air Blade là bao nhiêu?
Tốc độ tối đa của Air Blade 125 có thể đạt được khoảng 110 km/h.